Game Mobile

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối trước hàng loạt thuật ngữ khó hiểu trong Liên Quân Mobile? Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội mà còn nâng cao hiểu biết về chiến thuật và lối chơi. Hãy cùng webgamemoi.net khám phá từ điển Liên Quân Mobile với những thuật ngữ cơ bản nhất, giúp bạn tự tin chinh phục mọi trận đấu!

Khám Phá Thế Giới Thuật Ngữ Liên Quân

Liên Quân Mobile, tựa game MOBA đình đám trên di động, sở hữu một kho tàng thuật ngữ riêng. Việc hiểu rõ ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng vào cộng đồng game thủ và nâng cao trình độ chơi game. Bài viết này sẽ giải mã những thuật ngữ phổ biến, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn trở thành một game thủ Liên Quân thực thụ.

Thuật ngữ liên quânThuật ngữ liên quân

Các Vị Trí Và Vai Trò

## AD (Attack Damage) – Sát Thương Vật Lý

AD là viết tắt của Attack Damage, chỉ những vị tướng gây sát thương chính bằng đòn đánh thường. Xạ thủ là ví dụ điển hình cho vai trò AD, đóng vai trò chủ lực gây sát thương trong giao tranh. Trang bị công là chìa khóa để tối đa hóa sức mạnh của AD.

Một số tướng xạ thủ trong Liên QuânMột số tướng xạ thủ trong Liên Quân

## AP (Ability Power) – Sát Thương Phép

AP, viết tắt của Ability Power, chỉ các vị tướng gây sát thương chủ yếu bằng kỹ năng. Pháp sư đường giữa thường đảm nhiệm vai trò AP, với khả năng dồn sát thương phép thuật mạnh mẽ. Trang bị phép thuật sẽ giúp AP phát huy tối đa sức mạnh.

Một số tướng pháp sư trong Liên QuânMột số tướng pháp sư trong Liên Quân

## Tank – Lá Chắn Bất Khả Xâm Phạm

Tank là những vị tướng có khả năng chống chịu cực cao, đảm nhiệm vai trò tiên phong trong giao tranh, bảo vệ đồng đội khỏi sát thương. Tank thường đi đường đơn hoặc hỗ trợ AD với vai trò trợ thủ.

Một số tướng đỡ đòn trong Liên QuânMột số tướng đỡ đòn trong Liên Quân

## SP (Support) – Hậu Phương Vững Chắc

Support, viết tắt của Support, là vị trí hỗ trợ đồng đội trong giao tranh. Khác với Tank, Support có khả năng chống chịu kém hơn nhưng lại sở hữu nhiều kỹ năng khống chế và hồi máu. Support thường đi cùng AD hoặc đi rừng để hỗ trợ kiểm soát bản đồ và mở giao tranh.

Một số tướng hỗ trợ trong Liên QuânMột số tướng hỗ trợ trong Liên Quân

## JG (Jungle) – Chúa Tể Rừng Xanh

JG, viết tắt của Jungle, là vị trí đi rừng, có nhiệm vụ farm quái rừng, gank và hỗ trợ đồng đội. Các tướng đi rừng thường có độ cơ động cao như Nakroth, Murad. Phép bổ trợ Trừng Trị là công cụ không thể thiếu giúp JG tối ưu hóa lượng vàng và kinh nghiệm.

Sát thủ đi rừngSát thủ đi rừng

Thuật Ngữ Giao Tranh Và Chiến Thuật

## Gank – Chiến Thuật Hỗ Trợ Bất Ngờ

Gank là hành động di chuyển sang đường khác để hỗ trợ đồng đội tấn công đối phương, tạo lợi thế số lượng và gây áp lực lên đối thủ. Tuy nhiên, trước khi gank, hãy đảm bảo đã dọn dẹp quái rừng để tránh bị đối phương đẩy trụ.

## Stun – Khống Chế Cứng Cáp

Stun là hiệu ứng khống chế làm choáng đối thủ trong một khoảng thời gian nhất định, tạo cơ hội cho đồng đội tấn công hoặc rút lui an toàn. Alice và Valhein là ví dụ điển hình cho tướng sở hữu kỹ năng stun.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Slow – Kìm Hãm Bước Chân Địch

Slow là hiệu ứng làm chậm tốc độ di chuyển của đối phương, khiến chúng khó khăn trong việc truy đuổi hoặc chạy trốn. Điển hình là kỹ năng Sương Giá Lạnh của Điêu Thuyền hay Lựu Đạn Nổ của Violet. Một số trang bị như Áo Choàng Băng Giá, Gươm Sấm Sét cũng cung cấp hiệu ứng slow.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Farm – Tích Lũy Tài Nguyên

Farm là hành động tiêu diệt lính, quái rừng và các mục tiêu khác để kiếm vàng và kinh nghiệm, tăng sức mạnh cho tướng. TeeMee với nội tại Vàng Vung Vãi là một ví dụ về tướng farm hiệu quả.

## Def – Bảo Vệ Thành Trì

Def, viết tắt của Defend, là hành động phòng thủ trụ hoặc nhà chính khỏi sự tấn công của đối phương.

## Push – Tấn Công Dồn Dập

Push, viết tắt của Push, là hành động phá hủy trụ của đối phương, thường được sử dụng khi team đang có lợi thế và muốn kết thúc trận đấu nhanh chóng.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## AFK – Nỗi Ám Ảnh Của Đồng Đội

AFK, viết tắt của Away From Keyboard, chỉ người chơi treo máy hoặc rời trận, không còn điều khiển nhân vật, gây thiệt hại lớn cho đồng đội.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## GG – Tinh Thần Thể Thao

GG, viết tắt của Good Game, là câu nói thể hiện sự tôn trọng đối thủ sau trận đấu.

## Cover – Che Chở Đồng Đội

Cover, viết tắt là cv, là hành động bảo vệ đồng đội, đặc biệt là các vị trí chủ lực như Xạ Thủ và Pháp Sư.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Xanh – Sức Mạnh Vượt Trội

“Xanh” chỉ người chơi có nhiều mạng hạ gục, đạt được lợi thế về trang bị và sức mạnh so với đối thủ.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Backdoor – Chiến Thuật Lén Lút

Backdoor là chiến thuật đẩy lén trụ của đối phương khi chúng không chú ý, thường được sử dụng để tạo bất ngờ và kết thúc trận đấu nhanh chóng.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## KDA – Thước Đo Đóng Góp

KDA, viết tắt của Kill/Death/Assist, là chỉ số phản ánh hiệu quả chơi của một người chơi trong trận đấu, bao gồm số mạng hạ gục, số lần bị hạ gục và số lần hỗ trợ.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Feed – Trở Thành “Miếng Mồi Ngọt”

Feed chỉ người chơi bị hạ gục quá nhiều lần, tạo lợi thế cho đối phương và gây khó khăn cho đồng đội.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## KS – Cướp Mạng “Cay Đắng”

KS, viết tắt của Kill Stealing, chỉ hành động cướp mạng hạ gục của đồng đội, thể hiện lối chơi cá nhân và thiếu tinh thần đồng đội.

## Carry – Người Gánh Vác Trận Đấu

Carry chỉ người chơi có khả năng gánh team, đóng vai trò chủ lực và quyết định chiến thắng của trận đấu.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Combat – Cuộc Chiến Quyết Định

Combat chỉ các pha giao tranh trong trận đấu, thường là 5vs5. Chiến thắng trong combat đóng vai trò quan trọng đến cục diện trận đấu.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Caesar – Mục Tiêu Chiến Lược

Caesar, hay Tà Thần Caesar, là quái vật mạnh nhất trong Liên Quân Mobile. Hạ gục Caesar sẽ mang lại bùa lợi hồi máu và cho phép triệu hồi rồng tiên phong Mondester, tạo lợi thế lớn trong việc đẩy trụ.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Last hit – Kỹ Năng Cần Thiết Cho Mọi Game Thủ

Last hit là kỹ năng kết liễu lính và quái bằng đòn đánh thường hoặc kỹ năng, giúp tối ưu hóa lượng vàng kiếm được khi farm.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## DMG – Chỉ Số Sát Thương

DMG, viết tắt của Damage, chỉ sát thương gây ra từ đòn đánh thường hoặc kỹ năng của tướng.

## Ultimate – Tuyệt Kỹ Định Đoạt

Ultimate, viết tắt là ulti, là chiêu cuối của tướng, thường có sát thương cao và ảnh hưởng lớn đến giao tranh.

Từ Điển Liên Quân Mobile: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ

## Giấy – Mỏng Manh Dễ Vỡ

“Giấy” chỉ các tướng có lượng máu thấp, dễ bị hạ gục, thường là Xạ Thủ, Pháp Sư và Sát thủ.

## Trâu – Bền Bỉ Chống Chịu

“Trâu” chỉ các tướng có lượng máu và giáp cao, khả năng chống chịu tốt, thường là Đỡ Đòn, Đấu Sĩ và Support.

Tướng Cresht trâuTướng Cresht trâu

Kết Lại

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong Liên Quân Mobile. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào!

Related Articles

Back to top button